Khí y tế và dưỡng khí

Khí Nito lỏng y tế YDD lưu trữ sinh học dùng trong y tế

Khí Nito lỏng y tế YDD lưu trữ sinh học dùng trong y tế

Liên hệ chúng tôi

Khí Nito lỏng y tế YDD lưu trữ sinh học dùng trong y tế - Mã số : GAS-210 - Chất lượng: ≥ 99,99%. - Thể tích bình: 100-500lít. - Sức chứa Nito lỏng : 80-400kg - Tên hóa chất: Nitrogen (N2) - Trạng thái : Nito lỏng. - CAS : 7727-37-9. - MSDS : UN 1077

Mua ngay
Khí Nito lỏng bình YDS lưu trữ sinh học dùng trong y tế

Khí Nito lỏng bình YDS lưu trữ sinh học dùng trong y tế

Liên hệ chúng tôi

Khí Nito lỏng bình YDS lưu trữ sinh học dùng trong y tế - Mã số : GAS-29 - Chất lượng: ≥ 99,99%. - Thể tích bình: 10-50lít. - Sức chứa Nito lỏng : 5-40kg - Tên hóa chất: Nitrogen (N2) - Trạng thái : Nito lỏng. - CAS : 7727-37-9. - MSDS : UN 1077

Mua ngay
Dưỡng khí Oxy y tế bình lỏng loại DPL 500 lít

Dưỡng khí Oxy y tế bình lỏng loại DPL 500 lít

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí Oxy y tế bình lỏng loại DPL 500 lít - Mã số : GAS-28 - Chất lượng: ≥ 99,99%. - Thể tích bình lỏng: 500lít. - Sức chứa oxy lỏng : 480(±10)kg - Thể tích khí TC: 330-340m3. - Kiểu kết nối: G5/8” - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái : Oxy lỏng. - CAS : 7782-44-7. - MSDS : UN 1073

Mua ngay
Dưỡng khí Oxy y tế bình lỏng XL, DPL 175 lít

Dưỡng khí Oxy y tế bình lỏng XL, DPL 175 lít

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí Oxy y tế bình lỏng XL, DPL 175 lít - Mã số : GAS-27 - Chất lượng: ≥ 99,99%. - Thể tích bình lỏng: 175lít. - Sức chứa oxy lỏng : 165(±5)kg - Thể tích khí TC: 115-120m3. - Kiểu kết nối: G5/8” - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái : Oxy lỏng. - CAS : 7782-44-7. - MSDS : UN 1073

Mua ngay
Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 12x40lít 150bar

Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 12x40lít 150bar

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 12x40lít 150bar - Mã số : GAS-26 - Chất lượng: ≥ 99,6%. - Thể tích nhóm: 480 lít. - Áp suất : 140~150bar - Thể tích khí TC: 72m3. - Kiểu kết nối: G5/8”-QF2C - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái: Oxy nén áp suất. - CAS : 7782-44-7.  - MSDS : UN 1072

Mua ngay
Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 9x40lít 150bar

Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 9x40lít 150bar

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 9x40lít 150bar - Mã số : GAS-25 - Chất lượng: ≥ 99,6%. - Thể tích nhóm: 360 lít. - Áp suất : 140~150bar - Thể tích khí TC: 54m3. - Kiểu kết nối: G5/8”-QF2C - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái: Oxy nén áp suất. - CAS : 7782-44-7.  - MSDS : UN 1072

Mua ngay
Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 6x40lít 150bar

Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 6x40lít 150bar

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí oxy y tế pallet nhóm 6x40lít 150bar - Mã số : GAS-24 - Chất lượng: ≥ 99,6%. - Thể tích nhóm: 240 lít. - Áp suất : 140~150bar - Thể tích khí TC: 36m3. - Kiểu kết nối: G5/8”-QF2C - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái: Oxy nén áp suất. - CAS : 7782-44-7.  - MSDS : UN 1072

Mua ngay
Khí CO2 y tế 5.0 (purity ≥99,999%) 40lít trọng lượng 20-24kg

Khí CO2 y tế 5.0 (purity ≥99,999%) 40lít trọng lượng 20-24kg

Liên hệ chúng tôi

Khí CO2 y tế 5.0 (purity ≥99,999%) 40lít trọng lượng 20-24kg - Mã số : GAS-23 - Chất lượng: ≥ 99,999%. - Thể tích chai: 40 lít. - Trọng lượng : 20-24kg - Kiểu kết nối: G5/8”-QF2A - Tên hóa chất: Dioxit cacbon - Trạng thái : CO2 lỏng. - CAS : 124-38-9 - MSDS : UN 1013

Mua ngay
Dưỡng khí oxy y tế chai 40 lít 150bar

Dưỡng khí oxy y tế chai 40 lít 150bar

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí oxy y tế chai 40 lít 150bar - Mã số : GAS-22 - Chất lượng: ≥ 99,6%. - Thể tích chai: 40 lít. - Áp suất : 140~150bar - Thể tích khí TC: 6m3. - Kiểu kết nối: G5/8”-QF2C - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái: Oxy nén áp suất. - CAS : 7782-44-7.  - MSDS : UN 1072

Mua ngay
Dưỡng khí oxy y tế chai 8-10L 150bar

Dưỡng khí oxy y tế chai 8-10L 150bar

Liên hệ chúng tôi

Dưỡng khí oxy y tế chai 8-10L 150bar - Mã số : GAS-21 - Chất lượng: ≥ 99,6%. - Thể tích chai: 8-10liters. - Áp suất : 120~150bar - Thể tích khí TC: 1.5m3. - Kiểu kết nối: G5/8”-QF2C - Tên hóa chất: Oxygen (O2) - Trạng thái: Oxy nén áp suất. - CAS : 7782-44-7.  - MSDS : UN 1072

Mua ngay